|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nóng ruột
| être dans l'impatience; attendre avec impatience | | | (tiếng địa phương) avoir de funestes pressentiments | | | nóng ruột nóng gan | | | (sens plus fort) sentir le sang bouillir dans les veines |
|
|
|
|